Có 2 kết quả:
小白脸儿 xiǎo bái liǎnr ㄒㄧㄠˇ ㄅㄞˊ • 小白臉兒 xiǎo bái liǎnr ㄒㄧㄠˇ ㄅㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 小白臉|小白脸[xiao3 bai2 lian3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 小白臉|小白脸[xiao3 bai2 lian3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0